Điểm danh 10 trang phục truyền thống của phụ nữ trên thế giới

Các quốc gia đều có những bộ trang phục truyền thống mang vẻ đẹp riêng, khiến người phụ nữ trở nên tự tin, quyến rũ hơn mỗi khi mặc chúng.

Hashtag: Từ điển thời trang

Trang phục truyền thống là niềm tự hào của mỗi dân tộc, tượng trưng cho nguồn gốc văn hoá của con người trong xã hội. Hãy cùng tìm hiểu 10 trang phục truyền thống của phụ nữ trên khắp thế giới nhé!

Dirndl

Mang ý nghĩa "cô gái trẻ", Dirndl là trang phục truyền thống của phụ nữ miền Nam nước Đức, đặc biệt là vùng Baravia, và nước Áo. Dirndl có nguồn gốc từ trang phục của nông dân vùng Alpine. Trang phục này còn được gọi là Landhausmode. Một bộ Dirndl bao gồm áo tay bồng màu trắng, váy liền thân mặc bên ngoài và một chiếc tạp dề có đai lưng vải thắt nơ. Nhờ chi tiết cổ áo khoét sâu, chẽn ngực, chít eo, chân váy xoè mà Dirndl được xem là một trong những trang phục truyền thống của phụ nữ quyến rũ nhất thế giới. 

Lúc đầu, Dirndl chỉ dành cho người giúp việc hay bảo mẫu bởi sự tiện lợi và linh động. Theo thời gian, do thiết kế quyến rũ, Dirndl trở nên phổ biến, được nhiều người yêu thích, bao gồm cả tầng lớp thượng lưu. Màu sắc và chất liệu của mỗi bộ Dirndl được cho là biểu tượng của từng địa phương, đồng thời phản ánh thực trạng xã hội lúc bấy giờ.

Trên váy Dirndl được may biểu tượng hình cây cung - dấu hiệu thể hiện tình trạng hôn nhân của người phụ nữ. Mũi cung bên phải có nghĩa là gái chưa chồng, mũi cung bên trái thì tượng trưng cho điều ngược lại. Tuy nhiên, nếu hình ảnh cây cung được may ở mặt sau thì có nghĩa là người phụ nữ goá chồng. 

Tricana poveira

Tricana poveira là trang phục truyền thống của phụ nữ Bồ Đào Nha ở thành phố Póvoa de Varzim từ những năm 1920s đến 1960s. Nó bao gồm áo ren, chân váy sặc sỡ, tạp dề, có thể đi kèm với khăn quàng cổ và giày cao gót đế bóng. Tricana poveira được lấy cảm hứng từ trang phục đi biển của ngư dân với những cổ áo xanh nước biển. Song, thiết kế này được các cô gái của những người thợ đánh giày, thợ thủ công, thợ mộc yêu thích nên được biến hoá đi cho phù hợp.

Trước khi quần áo may sẵn xuất hiện vào năm 1970, Tricana poveira là phục trang của thanh thiếu niên tầng lớp trung lưu tại Póvoa. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong tầng lớp các ngư dân nghèo, nhưng lại làm bằng loại vải rẻ tiền và tối màu. 

Ngày nay, Tricana poveira thường được sử dụng trong các lễ hội, các hoạt động văn hoá dân gian, truyền thống, đặc biệt là cuộc diễu hành Rusgas de São Pedro. Màu sắc trang phục đại diện cho mỗi phương, và thường có 6 cặp màu: đỏ – trắng, đỏ – vàng, đỏ – xanh lá, vàng – xanh dương, trắng – xanh lá và trắng – xanh dương.

Traje de flamenca

Traje de flamenca (còn được gọi là flamenco) là trang phục truyền thống của Tây Ban Nha. Những chiếc váy Flamenco bắt nguồn từ trang phục của phụ nữ vùng Andalusia. Xuyên suốt thế kỷ 19, phụ nữ mặc trang phục này tại các buổi hội chợ. Từ đó, nghệ thuật Flamenco trở nên phổ biến rộng rãi trong công chúng, và những chiếc váy Flamenco bắt đầu trở thành món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo của các vũ công. Điểm nổi bật của váy Flamenco là chiều dài tới tận mắt cá chân, phần chân váy đuôi cá có các chi tiết xếp nếp ấn tượng, cổ khoét sâu và ôm cơ thể người mặc.

Vào những năm 60, Traje de Flamenca lại có sự khác biệt, với đặc trưng là chiếc váy ngắn. Tới thập niên 90, chiếc váy trở nên dài và gợi cảm hơn. Lúc này, Flamenco được làm từ những chất liệu giúp tôn lên đường cong gợi cảm của người phụ nữ, như vải lụa mang màu sắc đơn giản, không hoa hòe. Sang đến thế kỷ 21, Flamenco lại quay trở về thuở ban đầu với chất liệu vải popolin. Ngày nay, nó thường được thiết kế cách tân, bao gồm 2 mảnh là phần áo và chân váy, chứ không phải là đầm liền như ngày xưa.

Pollera

Pollera là tên gọi trang phục truyền thống của những người nói tiếng Tây Ban Nha tại châu Mỹ Latin. Nó thường được làm bằng chất liệu cotton hoặc len, và được trang trí đầy màu sắc. Pollera là một chiếc váy liền thân dài và to, nền vải trắng, các họa tiết thêu hình hoa và động vật được trải theo từng lớp. Phần thân trên của váy giống với áo poncho trễ vai, chân váy dài xòe rộng xếp li. 

Những người mặc Pollera thường đeo một quả pompom phía trước và sau cổ áo, cùng với trang sức kim loại to bản và mũ đội đầu gọi là Tembleque. Ngày nay, người dân các nước Tây Ban Nha, Bolivia va Peru thường mặc Pollera trong các dịp lễ hội.

Muumuu

Muumuu là trang phục truyền thống của phụ nữ Hawaii. Nó mang thiết kế váy dài trễ vai gợi cảm, có màu sắc sặc sỡ, được trang trí họa tiết hoa theo mô típ Polynesian. Về sau, áo sơ mi Aloha ra đời khiến Muumuu không còn quá phổ biến, tuy nhiên nó vẫn là trang phục chính thức trong ngày cưới và các lễ hội của người dân Hawaii.

Áo dài

Nói tới trang phục truyền thống của phụ nữ không thể không nhắc tới áo dài Việt Nam. Chiếc áo dài ra đời vào khoảng năm 1739-1765 dưới triều chúa Nguyễn Vũ Vương. Cho tới ngày nay, áo dài vẫn là trang phục truyền thống, được phụ nữ Việt Nam mặc trong cả các dịp lễ lẫn hàng ngày. 

Với thiết kế ôm sát để khoe ra đường cong gợi cảm của cơ thể, tà dài xẻ trước sau và quần suông ống rộng, áo dài vừa tinh khôi, lại vừa thướt tha, quyến rũ, được bạn bè quốc tế yêu thích. Ngày nay, chiếc áo dài được cách tân nhiều kiểu khác nhau để thuận tiện trong cuộc sống thường ngày.

Sườn xám

Sườn xám là trang phục truyền thống của người phụ nữ Trung Quốc, đặc biệt là ở Thượng Hải. Thiết kế của chiếc sườn xám hiện tại là sự kết hợp giữa dấu ấn trang phục của phụ nữ dưới triều Mãn Thanh, và nét cách tân hiện đại của phương Tây với phom bó sát, tay ngắn và xẻ tà cao đầy quyến rũ.

Chất liệu để may sườn xám vô cùng đa dạng. Ngày nay, sườn xám cũng được cách tân thành nhiều kiểu dáng khác nhau: áo váy rời nhau, cổ cao, ống tay loe rộng, vạt áo dài, ngắn tùy người, váy xẻ cao hay thấp.

Kimono

Kimono là trang phục truyền thống của phụ nữ Nhật Bản với nhiều kiểu dáng và tên gọi khác nhau. Mỗi loại kimono lại được sử dụng trong các dịp lễ khác nhau, nên nó cũng mang chất liệu, hoa văn, kiểu dáng khác nhau. Việc mặc kimono khá cầu kì, phức tạp, chỉ riêng việc buộc thắt lưng Obi đã có đến 100 cách. Ngoài ra người mặc kimono còn phải đi guốc gỗ và tất tabi trắng.

Phụ nữ Nhật Bản mặc kimono nhiều hơn nam giới, chủ yếu là vào các dịp lễ, Tết, đám cưới và tiệc trà đạo. Đàn ông chủ yếu mặc kimono trong lễ cưới và buổi lễ trà đạo, và kimono của đàn ông thì ít hoa văn và tối màu hơn.

Hanbok

Hanbok là trang phục truyền thống của Hàn Quốc. Nó bao gồm váy chima dài, áo Jeogori ngắn, nhiều lớp váy khác nhau ở bên trong để giúp chân váy phồng lên. 

Vẻ đẹp của Hanbok được thể hiện ở đường cong mềm mại của chiếc áo khoác lửng Jeogori bên ngoài, cùng phần váy phồng đầy “bí ẩn”. Tuỳ vào từng mùa, dịp lễ, Hanbok sẽ có chất liệu, màu sắc khác nhau. 

Sari

Sari là tên gọi trang phục truyền thống của phụ nữ Ấn Độ. Nó gồm có một mảnh vải dài khoảng 5-9m, rộng khoảng 1m để quấn quanh thắt lưng và vắt qua một bên vai. Sari thường được mặc trùm bên ngoài một chiếc váy lót gọi là shaya với tay ngắn và được cắt ngang bụng.

Màu sắc của Sari có thể nói lên hoàn cảnh của người mặc. Ví dụ, cô dâu mặc sari màu đỏ, người đạo Hồi mặc sari màu xanh lá cây, phụ nữ goá chồng mặc sari màu trắng... Ngày nay, sari vẫn là trang phục chủ yếu ở vùng nông thôn Ấn Độ, trong khi ở các thành phố lớn, người ta chỉ mặc sari vào các dịp lễ quan trọng. 

 

Bài liên quan

News feed