Những từ tiếng Pháp thường gặp trong mỹ phẩm của bạn

Nếu là một tín đồ của mỹ phẩm Pháp, bạn nên nằm lòng những từ tiếng Pháp thông thường sau.

Nhắc đến những cô gái Pháp, ta liên tưởng đến mái tóc bồng bềnh, môi đỏ quyến rũ và làn da hoàn hảo. Vẻ đẹp lãng mạn của họ mang đậm dấu ấn tự nhiên và phóng khoáng, tạo nên sức hút mê hồn. Sự thích thú với tâm hồn của những người Parisian đã thôi thúc chúng ta tìm hiểu những cụm từ tiếng Pháp liên quan đến mỹ phẩm. Hãy để 2ĐẸP chia sẻ với bạn những điều này!

Những từ tiếng Pháp thường gặp trong mỹ phẩm của bạn

NHỮNG SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA

Khi nhắc đến phái đẹp Parisian, chúng ta liên tưởng ngay đến những người phụ nữ không làm mình quá cầu kỳ về vẻ đẹp. Họ tỏ ra tự tin với nét tự nhiên, yêu thương vẻ đẹp chất phác của bản thân và trân trọng những điều giản dị. Tuy vậy, cô gái nước Pháp rất tận tâm trong việc chăm sóc da. Dẫu vẻ đẹp của họ tự nhiên, tự do, nhưng đó không đồng nghĩa với việc không cần đầu tư. Họ tận tâm chăm sóc da, luôn để nó luôn rạng ngời, mềm mịn và tràn đầy sức sống. 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp liên quan đến các sản phẩm chăm sóc da mà những cô gái Pháp thường ưa chuộng

Gương mặt – Visage

La crème solaire: Kem chống nắngUn sérum: SerumUne crème hydratante: Kem dưỡng ẩm

Démaquillante: Tẩy trang.

Anti-rides: Liên quan đến các sản phẩm chống nhăn.

Anti-âge: Chống lão hóa.

Une mousse nettoyante: Bọt rửa mặt.

Une masque de nuit / une masque de sommeil: Mặt nạ ban đêm.

Bàn tay – Main.

Une crème mains: Kem dưỡng tay.

Đôi môi – Lèvres

Une baume à lèvres: Son dưỡng.

Cơ thể – Corps

Une lotion / Une crème de corps: Kem dưỡng da toàn thân.

SẢN PHẨM MAKE-UP

Khi đã có một làn da tươi sáng và đầy sức sống, những cô gái Pháp thường ít quá mắc mắc về việc trang điểm. Họ khao khát tự do, tự do thể hiện vẻ đẹp tự nhiên của mình. Họ muốn thể hiện bản thân, cá nhân hóa vẻ đẹp tự nhiên của mình. Đó cũng là lý do tại sao cách trang điểm của họ thường rất nhẹ nhàng. Họ coi mỹ phẩm trang điểm như một công cụ để tôn vinh nét đẹp của chính mình, không phải để biến đổi hoàn toàn. 

Hãy cùng xem qua một số từ vựng tiếng Pháp liên quan đến trang điểm nào!

Khuôn mặt – Visage

Du fond de teint: Kem nền

De l’anticerne: Kem che khuyết điểm

Du primer: Kem lót

Du poudre: Phấn phủ

Du blush/ Du fard: Phấn má hồng

De l’illuminateur: Phấn highlight

Đôi môi – Lèvres

Du rouge à lèvres: Son môi

Du crayon à lèvres: Chì kẻ viền môi

Đôi mắt – Oeil

D’ombre à paupières: Phấn mắt

Du crayon de contour des yeux: Bút kẻ mắt

Du mascara: Mascara

Du crayon à sourcils: Chì kẻ lông mày

Nước hoa – Parfum

Những từ tiếng Pháp thường gặp trong mỹ phẩm của bạn

Bài liên quan

News feed