Thông tin cơ bản về 9 loại phô mai ngon và phổ biến trên thế giới
- Pooh
- Đăng lúc: Thứ tư, 11/08/2021 16:24 (GMT +7)
Thế giới các loại phô mai thực sự là đa dạng và hấp dẫn. Nhưng đây là nhóm các loại phô mai cơ bản mà bạn thực sự nên biết.
Có thể thực sự choáng ngợp khi nhìn vào một chiếc tủ kính xếp hàng trăm miếng phô mai với nhiều hình dạng, kích cỡ, màu sắc và nhãn mác khác nhau, đặc biệt nếu bạn sinh sống ở các nước phương Tây. Ở bài viết này bạn sẽ được giới thiệu chi tiết về 9 loại phô mai mà mọi người yêu ẩm thực, thích tiệc cocktail và những người ghiền phô mai đều nên biết.
Nội dung chính
1. Roquefort
Nước sản xuất: Pháp
Loại sữa: Cừu
Thời gian chế biến: Ít nhất năm tháng
Đặc điểm: Phần màu xanh lam trong phô mai Roquefort là sản phẩm của nấm mốc penicillium roquefort, được tìm thấy tự nhiên trong các hang động ở Roquefort, Pháp. Loại phô mai này mềm, ẩm, vụn. Khi ăn Roquefort có hương vị sắc nét, ngọt ngào và hấp dẫn với mùi cỏ đặc trưng từ sữa cừu. Thời điểm tốt nhất để mua Roquefort là vào mùa thu, khi mẻ phô mai làm từ sữa đầu mùa xuân mới được tung ra thị trường.
Sử dụng tốt nhất: Ăn nguyên như vậy, hoặc với các loại hạt và mật ong.
2. Camembert
Nước sản xuất: Pháp (vùng Normandy)
Loại sữa: Bò
Thời gian ủ: Ít nhất 3 tuần
Đặc điểm: Camembert dẻo, có vị sữa tinh tế với vỏ ngoài là một lớp nấm men penicillium. Camembert là một trong những loại phô mai Pháp được sản xuất rộng rãi nhất, chất lượng của nó có thể thay đổi đáng kể tuỳ theo cách sản xuất và nơi sản xuất. Một số loại Camembert được làm thủ công và được bảo hộ tên tuổi (ví dụ như phô mai Camembert de Normandie), trong khi những loại khác được sản xuất hàng loạt từ sữa tiệt trùng.
Sử dụng tốt nhất: Ăn độc lập, ăn kèm bánh mì sandwich, nướng, tẩm bột và chiên giòn.
3. Feta
Nước sản xuất: Hy Lạp
Loại sữa: Cừu và dê
Thời gian ủ: Khoảng 3 tháng
Đặc điểm: Feta là một trong số những loại phô mai được bảo hộ chỉ định xuất xứ sản phẩm trên toàn thế giới, có nghĩa là ở trong Liên minh châu Âu, chỉ phô mai làm ở 1 số vùng nhất định mới có thể mang nhãn nhãn "Feta". Phô mai được làm bằng cách ngâm những miếng sữa đông mới ép trong nước muối. Feta có mùi thơm và ẩm, kết cấu từ hoàn toàn vụn đến dạng kem vừa phải.
Sử dụng tốt nhất: Hầm với dầu ô liu, cắt nhỏ và trộn với salad, kẹp bánh mì sandwich.
4. Mozzarella
Nước sản xuất: Ý (Campania)
Loại sữa: Bò hoặc Trâu nước
Thời gian ủ: Không có
Đặc điểm: Mozzarella là một loại phô mai tươi, đông cứng được làm từ sữa trâu (mozzarella di bufala) hoặc sữa bò (mozzarella fior di latte). Những viên sữa đông được làm nóng trong nước ấm và kéo căng bằng tay trước khi cuộn thành những viên tròn như quả bóng. Các viên phô mai sau đó có thể được bán tươi hoặc được đóng gói trong nước muối mặn để tăng thêm hương vị trước khi vận chuyển. Phô mai Mozzarella tươi giàu vị sữa và hương kem nhẹ.
Sử dụng tốt nhất: Ăn kèm với chút dầu ô liu, muối thô và hạt tiêu, hoặc kẹp với cà chua trong bánh mì, làm topping cho pizza.
5. Emmental
Nước sản xuất: Thụy Sĩ
Loại sữa: Bò
Thời gian ủ phô mai: It nhất 4 tháng
Đặc điểm: Emmental là những gì nhiều người nghĩ đến khi họ nghe "phô mai Thụy Sĩ". Nó được coi là một loại phô mai "Alpine-Style" hoặc "Mountain", có nghĩa là nó có nguồn gốc từ sữa của những con bò được nuôi trên dãy Alps. Các phần sữa đông của nó được nấu chín và ép chặt lại với nhau. Các lỗ bạn tìm thấy trong loại phô mai này là là bong bóng khí carbon dioxide được tạo ra khi vi khuẩn propionibacterium freudenreichii tiêu thụ axit lactic. Phô mai này có độ ngọt nhất định với độ bùi bùi ở hậu vị.
Sử dụng tốt nhất: Fondue, phô mai nướng, thêm vào món thịt hầm.
6. Cheddar
Nước sản xuất: Anh
Loại sữa: Bò
Thời gian ủ phô mai: Không có mức tối thiểu, nhưng những loại được đánh giá chất lượng tốt thường có tuổi từ ít nhất 1 năm
Đặc điểm: Cheddar là một loại phô mai làm từ sữa bò có nguồn gốc từ Somerset, Anh. Phô mai Cheddar được làm theo kiểu truyền thống này có kết cấu khô và vụn, với hương vị béo ngậy, đậm đà. Màu sắc từ trắng ngà, vàng rơm đến vàng đậm, tùy theo mùa và thức ăn của gia súc.
Sử dụng tốt nhất: Ăn nguyên bản, kẹp trong bánh mì, phô mai nướng, thêm vào món thịt hầm.
7. Gouda
Nước sản xuất: Hà Lan
Loại sữa: Bò
Thời gian ủ phô mai: Ít nhất 4 tuần, nhưng sản phẩm tốt hơn sẽ có độ lão hóa ít nhất 1 năm
Đặc điểm: Gouda là một loại phô mai sữa bò nửa cứng đến cứng. Giống như Cheddar, chất lượng và hương vị của nó có thể rất khác nhau nhưng nhìn chung hương vị khá đậm đà.
Sử dụng tốt nhất: Chúng có thể được nấu chảy đối với các loại phô mai có độ lão hóa ngắn. Phô mai già tốt nhất là ăn nguyên như vậy hoặc được bào để trộn salad hay thêm vào món hầm.
8. Parmigiano-Reggiano
Nước sản xuất: Ý
Loại sữa: Bò
Thời gian ủ phô mai: Ít nhất 12 tháng
Đặc điểm: Có một số loại phô mai cứng trên thị trường được bán dưới tên "Parmesan". Nhưng bạn đừng nhầm lẫn với Parmigiano-Reggiano thực sự, một loại phô mai được bảo vệ chỉ có thể được sản xuất ở Emilia-Romagna và Lombardia ở Ý. Có tuổi đời tối thiểu 12 tháng, đó là một loại phô mai có kết cấu cứng, khô, vụn có độ giòn tuyệt vời và hương vị caramel đậm, hấp dẫn.
Sử dụng tốt nhất: Bào vụn trên món salad và rắc trên món mì ống. Lớp vỏ cứng rất thích hợp để làm tăng hương vị cho nhiều món súp của Ý.
9. Manchego
Nước sản xuất: Tây Ban Nha
Loại sữa: Cừu
Thời gian ủ phô mai: 60 ngày đến 2 năm
Đặc điểm: Được làm từ sữa của cừu Manchega, đây là một loại phô mai cứng, chắc, có màu từ ngà đến vàng rơm. Manchego ít ngày tuổi hơn có kết cấu bơ, đậm đà, vị kem, trong khi phiên bản lâu năm phát triển hương vị mặn sâu và phô mai giòn hơn.
Sử dụng tốt nhất: Ăn như món ăn độc lập